DANH SÁCH HỌC SINH THĂM QUAN TRẢI NGHIỆM
TẠI ĐẠI HỌC ANH QUỐC VIỆT NAM (BUV)
Thứ 7, ngày 09/3/2019
STT | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Lan Anh | 12D |
|
2 | Đỗ Thị Hương Giang | 12D |
|
3 | Chử Văn Mạnh | 12D |
|
4 | Nguyễn Văn Phong | 12D |
|
5 | Nghiêm Xuân Trình | 12D |
|
6 | Nguyễn Anh Triệu | 12D |
|
7 | Phạm Văn Đĩnh | 12D |
|
8 | Đàm Thị Trang | 12D |
|
9 | Lê Thị Tuyết Chinh | 12D |
|
10 | Nguyễn Anh Thư | 12D |
|
11 | Đào Ngọc Anh | 12E |
|
12 | Trần Việt Anh | 12E |
|
13 | Lê Phương Dung | 12E |
|
14 | Tạ Quang Huy | 12E |
|
15 | Nguyễn Văn Kích | 12E |
|
16 | Phạm Thị Trà | 12E |
|
17 | Cao Hoàng Việt | 12E |
|
18 | Đặng Huyền Trang | 12E |
|
19 | Bùi Thị Thùy Linh | 12E |
|
20 | Cao Hoàng Việt | 12E |
|
21 | Nguyễn Thị Đức Hiền | 12H |
|
22 | Đinh Xuân Bắc | 12H |
|
23 | Lê Tuấn Long | 12H |
|
24 | Nguyễn Minh Quang | 12H |
|
25 | Man Xuân Phước | 12H |
|
26 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12I |
|
27 | Lê Thị Lệ Quyên | 12I |
|
28 | Chu Thị Hồng Hảo | 12I |
|
29 | Đinh Thị Thu Hà | 12I |
|
30 | Phan Thị Quỳnh Anh | 12I |
|
31 | Nguyễn Minh Hiếu | 12K |
|
32 | Đỗ Thị Phương Hà | 12K |
|
33 | Lê Thị Thu | 12K |
|
34 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 12K |
|
35 | Nguyễn Văn Tuấn | 12K |
|
36 | Đàm Lê Lan Anh. | 12M |
|
37 | Nguyễn Hồng Hạnh. | 12M |
|
38 | Ngô Mỹ Hiền. | 12M |
|
39 | Đặng Thị Kiều Doan | 12M |
|
40 | Vũ Tiểu Ngọc. | 12M |
|
41 | Đỗ Thị Hồng Huyên. | 12M |
|
42 | Phan Thu Hương | 12M |
|
43 | Đặng Thị Phương Thảo. | 12M |
|
44 | Bùi Thanh Vi. | 12M |
|
45 | Phan Thu Hương | 12M |
|
46 | Đàm Lê Quỳnh | 12M |
|
47 | Lê Thị Thu Uyên | 12M |
|
48 | Trương Văn Công | 12N |
|
49 | Đỗ Thu Hà | 12N |
|
50 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 12N |
|
51 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12N |
|
52 | Đỗ Thành Tôn | 12N |
|
53 | Nguyễn Thị Sóng | 12P |
|
54 | Đỗ Thị Linh | 12P |
|
55 | Nguyễn Thị Mai Loan | 12P |
|
56 | Lê Hải Anh | 12P |
|
57 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12P |
|
58 | Nguyễn Thị Thu Trang | 12Q |
|
59 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12Q |
|
60 | Lê Khánh huyền | 12Q |
|
61 | Nguyễn Việt Hoàng | 12Q |
|
62 | Trần Thanh Mai | 12Q |
|
63 | Đinh Thị Thu Châm | 12Q |
|
64 | Phan Tiến Dũng | 12Q |
|
65 | Phạm Quỳnh Trang | 12Q |
|
66 | Trần Lan Anh | 12Q |
|
67 | Lê Thị Thu Hiền | 12Q |
|
68 | Lê Minh Ngọc | 12Q |
|
69 | Trương Ngọc Ánh | 12Q |
|
70 | Chử Thị Ngọc Ánh | 12Q |
|
71 | Nguyễn Phương Anh | 12Q |
|
72 | Đỗ Thị Nga | 12Q |
|
73 | Đào Thị Hồng Hạnh | 11A |
|
74 | Đỗ Ngọc Quỳnh | 11A |
|
75 | Lê Khánh Toàn | 11A |
|
76 | Đào Quang Huy | 11A |
|
77 | Bùi Bích Huyền | 11A |
|
78 | Đào Hoài Nam | 11A |
|
79 | Cao Nhật Hằng | 11B |
|
80 | Ngô Minh Huấn | 11B |
|
81 | Hoàng Việt Hưng | 11B |
|
82 | Bùi Việt Hương | 11B |
|
83 | Cao Ngọc Minh Trang | 11B |
|
84 | Vũ Lê Quỳnh Chi | 11C |
|
85 | Đặng Ngọc Quỳnh | 11C |
|
86 | Hoàng Ngọc Huynh | 11C |
|
87 | Đào Thị Ngọc Mai | 11C |
|
88 | Đoàn Việt Vương | 11C |
|
89 | Nguyễn Thị Thảo | 11M |
|
90 | Đinh Hà Anh | 11M |
|
91 | Nguyễn Minh Huệ | 11M |
|
92 | Trần Ngọc Mai | 11M |
|
93 | Nguyễn Thị Bích Miền | 11M |
|
94 | Đặng Thúy Quỳnh | 11M |
|
95 | Nguyễn Tuấn Anh | 10A |
|
96 | Đinh Tiến Đạt | 10A |
|
97 | Bùi Nguyễn Minh Ngọc | 10A |
|
98 | Phan Thị Thu Thủy | 10A |
|
99 | Đàm Hải Yến | 10A |
|
100 | Đào Hiền Dương | 10A |
|
101 | Nguyễn Minh Ngọc | 10B |
|
102 | Trần Thị Thảo | 10K |
|
103 | Đỗ Thị Kim Ngọc | 10K |
|
104 | Đàm Thanh Mai | 10K |
|
105 | Lê Thị Thảo Vân | 10K |
|
106 | Lê Phương Nhung | 10K |
|
107 | Nguyễn Thùy Dương | 10K |
|